Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là cơ quan ngang bộ của Chính phủ, Ngân hàng Trung ương của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; thực hiện chức năng quản lý nhà nước về tiền tệ, hoạt động ngân hàng và ngoại hối; thực hiện chức năng của Ngân hàng Trung ương về phát hành tiền, ngân hàng của các tổ chức tín dụng và cung ứng dịch vụ tiền tệ cho Chính phủ; quản lý nhà nước các dịch vụ công thuộc phạm vi quản lý của Ngân hàng Nhà nước.
Ngân hàng Nhà nước thực hiện các nhiệm vụ, quyền hạn quy định tại Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Nghị định số 123/2016/NĐ-CP ngày 01/9/2016 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ, cơ quan ngang bộ, Nghị định số 101/2020/NĐ-CP ngày 28/8/2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 123/2016/NĐ-CP và những nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể:
A. Chức năng chính của Ngân hàng Nhà nước
1. Phát hành tiền tệ: NHNN là cơ quan duy nhất có quyền phát hành tiền đồng Việt Nam, bảo đảm nguồn cung tiền tệ phục vụ cho các hoạt động kinh tế trong nước.
2. Quản lý chính sách tiền tệ: NHNN xây dựng và điều hành chính sách tiền tệ quốc gia nhằm ổn định giá trị đồng tiền, kiểm soát lạm phát, và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vữNG
3. Quản lý ngoại hối và dự trữ quốc gia: NHNN quản lý dự trữ ngoại hối, điều chỉnh tỷ giá, và thực hiện các biện pháp can thiệp thị trường để bảo vệ giá trị đồng nội tệ.
4. Quản lý hệ thống ngân hàng và tổ chức tín dụng: NHNN cấp phép, giám sát và kiểm tra hoạt động của các ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng, bảo đảm sự an toàn và lành mạnh cho hệ thống tài chính.
B. Vai trò của Ngân hàng Nhà nước trong nền kinh tế
1. Ổn định kinh tế vĩ mô: NHNN điều tiết lượng cung tiền trong nền kinh tế, giảm thiểu lạm phát và bảo vệ giá trị của đồng tiền, đồng thời giữ ổn định lãi suất và tỷ giá.
2. Hỗ trợ tăng trưởng kinh tế: NHNN thực hiện các chính sách khuyến khích tín dụng nhằm thúc đẩy đầu tư, tiêu dùng, và sản xuất, góp phần vào tăng trưởng kinh tế quốc gia.
3. Bảo vệ hệ thống ngân hàng: Thông qua việc giám sát chặt chẽ các ngân hàng thương mại, NHNN đảm bảo rằng hệ thống ngân hàng hoạt động an toàn, lành mạnh và bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền tiết kiệm.
4. Kiểm soát lạm phát: Bằng cách điều chỉnh các chính sách tiền tệ như lãi suất và tỷ giá, NHNN nỗ lực giữ lạm phát trong mức kiểm soát, bảo vệ giá trị thực của đồng tiền trong nền kinh tế.
C. Công cụ và chính sách của Ngân hàng Nhà nước
1. Chính sách lãi suất: NHNN điều chỉnh lãi suất cơ bản, lãi suất tái chiết khấu và lãi suất tiền gửi nhằm kiểm soát lượng tiền trong nền kinh tế và ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng, đầu tư.
2. Chính sách tỷ giá: NHNN điều chỉnh tỷ giá hối đoái, điều tiết cung cầu ngoại tệ trên thị trường để bảo đảm sự ổn định và sức cạnh tranh của nền kinh tế trong giao thương quốc tế.
3. Dự trữ bắt buộc: NHNN quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc mà các ngân hàng thương mại phải giữ, để đảm bảo khả năng thanh toán và kiểm soát lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế.
4. Thị trường mở: NHNN thực hiện các giao dịch trên thị trường mở, mua bán trái phiếu chính phủ và các giấy tờ có giá khác để điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông.
D. Một số thành tựu nổi bật của Ngân hàng Nhà nước
1. Ổn định tỷ giá và lãi suất: Trong những năm qua, NHNN đã thành công trong việc duy trì sự ổn định tỷ giá và lãi suất, giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
2. Kiểm soát lạm phát: Chính sách tiền tệ của NHNN đã giúp kiểm soát lạm phát ở mức thấp và ổn định, góp phần quan trọng trong việc giữ vững lòng tin của người dân vào đồng nội tệ.
3. Phát triển công nghệ ngân hàng: NHNN đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong hoạt động thanh toán và quản lý hệ thống ngân hàng, nâng cao hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống tài chính.
Ngân hàng Nhà nước không chỉ có vai trò trọng yếu trong việc bảo đảm sự ổn định của nền kinh tế, mà còn tạo nền tảng cho các chính sách phát triển bền vững.
Sản phẩm dịch vụ liên quan: